Có 2 kết quả:
小面包 xiǎo miàn bāo ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ • 小麵包 xiǎo miàn bāo ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bread roll
(2) bun
(2) bun
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bread roll
(2) bun
(2) bun
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh